Đối với người cần giảm cân, việc khống chế lượng calo trong giới hạn cho phép rất là quan trọng, tuy nhiên đây cũng là vấn đề rất khó khăn với những người mới bắt đầu giảm cân. Việc tính calo cho từng bữa ăn thật khó khăn và trong khuôn khổ bài viết này chúng tôi giới thiệu một số danh mục thức ăn và lượng calo của chúng để bạn có thể ước lượng tương đối.
Giảm cân chúng ta có thể hiểu là cách nạp ít năng lượng calo vào hơn lượng calo tiêu hao. Chúng ta cần khống chế lượng calo song song với việc phải đảm bảo cơ thể đủ chất dinh dưỡng, đủ sức khỏe để không bị mất cơ, da thịt không bị lỏng lẻo.
Đọc bài viết này chứng tỏ bạn đang muốn giảm cân vì vậy chúng tôi cần nói với bạn những điều bạn cần tuân thủ để quá trính giảm cân có thể thành công là:
- Cần xác định rõ là chúng ta sẽ không giảm vài kg trong thời gian 1 tuần đầu.
- Kiên trì và không chế cảm giác thẻm ăn của bản thân mình. Khi tập được thói quen, cảm thấy không thèm ăn nữa là bạn đã thành công một nữa rồi. Cần tâm niệm là mình đã bỏ ra bao công sức, đừng vì lỡ 1 lần mà bỏ trôi hết bao công sức.
- Đừng tin vào những gì bạn nhìn thấy và nghỉ. Nhiều thực phẩm tưởng chừng như rất nhỏ và vô hại nhưng thực tế nó rất có hại cho quá trình giảm cân của bạn.
- Giấy và bút hoặc điện thoại thông minh để ghi chú và theo dõi là luôn cần thiết trong suốt quá trình giảm cân. Nó sẽ giúp bạn xác định tiến trình đang đến đâu, thấy được sự tiến bộ và cả những sai sót để điều chỉnh giúp giảm cân thành công.
Cách tính lượng calo cần thiết cho cở thể.
Trong khuôn khổ bài viết này mình giới thiệu cho các bạn công thức KATCH-MCARDLE, công thức này được dùng khá chính xác cho người không quá dư thừa nhiều mỡ. Nên sử dụng công thức này nếu như bạn có thể ước đoán hoặc biết được gần chính xác % lượng mỡ của cơ thể.
BMR = 370 + [21.6 x LBM]
LBM = [tổng cân nặng x (100 – % mỡ cơ thể)]/100
Đọc tới đây có thể nhiều bạn mới không biết khái niệm BMR là gì và LBM là gì, vui lòng tham khảo bài viết BMR là gì và LBM là gì.
Tính tổng lượng calories bạn cần để giữ cân nặng
Nguyên tắc giảm cân rất đơn giản, bạn nạp vào ít calo hơn lượng calo bạn cần để giữ cân nặng. Dựa vào hoạt động cá nhân hàng ngày của bạn để tính lượng calo cần để giữ cân nặng. Cụ thể như sau
Vận động ít : Calo cần = BMR X 1.2
Vận động nhẹ, tập luyện ít trong khoảng 1 vài buổi trong tuần: Lượng calo cần thiết = BMR X 1.3-1.4
Vận động vừa phải, có lao động tay chận hoặc tậm luyện tuần 3 buổi.: Lượng calo cần thiết = BMR X 1.5
Vận động cao, làm lao động chân tay nặng hoặc tập luyện cả tuần . Lượng calo cần = BMR X 1.7-1.8 , cao hơn nữa thì BMR X 2
Danh sách một số loại thực phẩm thành phần và lượng calo tiêu thụ khi sử dụng để các bạn tham khảo.
BẢNG TÍNH CALO CHI TIẾT
(Lưu ý: Dùng phím Ctrl + F cùng một lúc trên bàn phím để tìm món ăn nhanh hơn.)
THỨC ĂN | SỐ LƯỢNG | CALORI | ĐẠM | BÉO | BỘT / ĐƯỜNG | XƠ | |
(energy) | (protein) | (lipid) | (glucid/carbohydrate) | (cellulose) | |||
kcal | gram | gram | gram | gram | |||
MÓN MẶN – ĂN TRƯA (11g30)- ĂN CHIỀU (<18g) | |||||||
Cơm trắng | 1 chén vừa | 200 | 4.6 | 0.6 | 44.2 | 0.23 | |
1 đĩa cơm phần | 406 | 9.3 | 1.2 | 89.9 | 0.47 | ||
Bầu xào trứng | 1 đĩa | 109 | 4 | 8.5 | 4 | 1.3 | |
Bò bía | 3 cuốn | 93 | 5.8 | 4.3 | 7.7 | 0.47 | |
Bò cuốn lá lốt | 8 cuốn | 841 | 49 | 12.5 | 133.1 | 6.86 | |
Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180 | 60.4 | 46.1 | 130.9 | 5.86 | |
Cá bạc má chiên | 1 con | 135 | 13.1 | 9.1 | 0 | 0 | |
Cá bạc má kho | 1 con | 167 | 21.1 | 5.3 | 8.7 | 0.04 | |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 195 | 9.7 | 9.7 | 17.3 | 0.15 | |
Cá chép chưng tương | 1 con | 156 | 16.4 | 6.6 | 7.9 | 0.11 | |
Cá chim chiên | 1 con | 111 | 10.5 | 7.6 | 0 | 0 | |
Cá đối chiên | 1 con | 108 | 9.8 | 7.7 | 0 | 0 | |
Cá đối kho | 1 con | 82 | 10.2 | 2.7 | 4.4 | 0.02 | |
Cá hú kho | 1 lát cá | 184 | 15.6 | 9.7 | 8.7 | 0.04 | |
Cá lóc chiên | 1 lát | 169 | 14.9 | 12.2 | 0 | 0 | |
Cá lóc kho | 1 lát cá | 131 | 15.7 | 3.8 | 8.7 | 0.04 | |
Cá ngừ kho | 1 lát cá | 122 | 17.7 | 1.8 | 8.7 | 0.04 | |
Cá trê chiên | 1 con | 219 | 12.4 | 18.9 | 0 | 0 | |
Cá viên kho | 10 viên nhỏ | 100 | 15.1 | 2.8 | 3.5 | 0.01 | |
Canh bắp cải | 1 chén | 37 | 1.8 | 2.1 | 2.8 | 0.82 | |
Canh bầu | 1 chén | 30 | 1.2 | 2.1 | 1.5 | 0.52 | |
Canh bí đao | 1 chén | 29 | 1.2 | 2.1 | 1.3 | 0.52 | |
Canh bí rợ | 1 chén | 42 | 1.2 | 2.1 | 4.6 | 0.64 | |
Canh cải ngọt | 1 chén | 30 | 1.7 | 2.1 | 1.1 | 0.9 | |
Canh chua | 1 chén | 29 | 1.9 | 1.1 | 2.9 | 1.19 | |
Canh hẹ | 1 chén | 33 | 2.9 | 2.1 | 0.7 | 0.35 | |
Canh khoai mỡ | 1 chén | 51 | 1.5 | 1.1 | 8.7 | 0.56 | |
Canh khổ qua hầm | 1 chén | 175 | 10 | 11.4 | 7.9 | 1.4 | |
Canh mướp | 1 chén | 31 | 1.4 | 2.1 | 1.6 | 0.27 | |
Canh rau dền | 1 chén | 22 | 0.9 | 2.1 | 0.1 | 0 | |
Canh rau ngót | 1 chén | 29 | 1.9 | 2.1 | 0.7 | 0.5 | |
Cơm tấm bì | 1 đĩa cơm phần | 627 | 26 | 19.3 | 87.6 | 0.48 | |
Cơm tấm chả | 1 đĩa cơm phần | 592 | 17 | 18.1 | 90.7 | 1.03 | |
Cơm tấm sườn | 1 đĩa cơm phần | 527 | 20.7 | 13.3 | 81.6 | 0.44 | |
Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133 | 11.3 | 9.7 | 0.2 | 0.04 | |
Chả giò chiên | 10 cuốn | 41 | 1.8 | 2.1 | 3.6 | 0.1 | |
Chả lụa kho | 1 khoanh | 102 | 11.7 | 4.6 | 3.5 | 0.01 | |
Chả trứng chưng | 1 lát | 195 | 11.3 | 13.9 | 6 | 0.35 |
Chim cút chiên bơ | 1 con | 208 | 10.6 | 16.9 | 2.3 | 0.04 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328 | 18.7 | 25.8 | 5.3 | 0.58 |
Gà kho gừng | 1 đĩa | 301 | 21.9 | 19.1 | 10.3 | 0.91 |
Gà rô ti | 1 cái đùi | 300 | 20.3 | 23.1 | 2.8 | 0 |
Gà xào sả ớt | 1 đĩa | 272 | 20.4 | 19.1 | 4.7 | 0 |
Gan heo xào | 1 đĩa | 200 | 24.8 | 9.7 | 3.4 | 0.15 |
Gỏi bì cuốn | 3 cuốn | 116 | 10.3 | 3.6 | 10.6 | 0.25 |
Gỏi khô bò | 1 đĩa | 268 | 15.8 | 11.5 | 25.1 | 2.08 |
Gỏi tôm cuốn | 3 cuốn | 147 | 7.7 | 5 | 17.8 | 0.76 |
Khoai tây bò bít tết | 1 đĩa | 246 | 12.4 | 12.9 | 20.2 | 0.96 |
Khổ qua xào trứng | 1 đĩa | 114 | 4.6 | 8.5 | 4.6 | 1.58 |
Lạp xưởng chiên | 1 cái | 293 | 10.4 | 27.5 | 0.9 | 0 |
Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194 | 13.3 | 13.7 | 4.4 | 0.37 |
Mực xào sả ớt | 1 đĩa | 184 | 31 | 6.7 | 0.1 | 0.03 |
Mực xào thập cẩm | 1 đĩa | 136 | 17.4 | 5.9 | 3.5 | 0.58 |
Sườn nướng | 1 miếng | 111 | 10.3 | 7.3 | 1 | 0.01 |
Sườn ram | 1 miếng | 155 | 10.9 | 11.3 | 2.6 | 0.06 |
Tép rang | 10 con | 101 | 5.6 | 6.5 | 4.8 | 0.02 |
Thị heo quay | 1 đĩa | 146 | 9.2 | 12 | 0 | 0 |
Thịt bò xào đậu que | 1 đĩa | 195 | 16.8 | 6.9 | 16.6 | 1.25 |
Thịt bò xào giá hẹ | 1 đĩa | 143 | 15.6 | 6.9 | 4.8 | 1.87 |
Thịt bò xào hành tây | 1 đĩa | 132 | 11.8 | 6.9 | 5.8 | 0.77 |
Thịt bò xào măng | 1 đĩa | 104 | 10.5 | 6.9 | 0 | 0 |
Thịt bò xào nấm rơm | 1 đĩa | 152 | 13.5 | 9.6 | 2.9 | 0.92 |
Thịt heo phá lấu | 1 đĩa | 242 | 13.9 | 19.9 | 1.6 | 0.05 |
Thịt heo xào đậu que | 1 đĩa | 240 | 20.5 | 10.2 | 16.6 | 1.25 |
Thịt heo xào giá hẹ | 1 đĩa | 188 | 19.3 | 10.2 | 4.8 | 1.87 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 200 | 21.2 | 7.6 | 11.5 | 0.17 |
Thịt kho trứng | 1 trứng+2 miếng thịt | 315 | 19.8 | 22.9 | 7.5 | 0 |
Xíu mại | 2 viên | 104 | 11.9 | 4.2 | 4.6 | 0.3 |
MÓN CHAY | ||||||
Bánh bao chay | 2 cái | 220 | 10.5 | 4.7 | 34 | 0.61 |
Bông cải xào thập cẩm | 1 đĩa | 142 | 6.7 | 6.3 | 14.6 | 2.8 |
Bún bò huế | 1 tô | 479 | 18.4 | 16 | 65.3 | 3.3 |
Bún riêu | 1 tô | 482 | 16.5 | 16.8 | 66 | 3.4 |
Bún thịt nướng | 1 tô | 451 | 14.7 | 13.7 | 67.3 | 3.96 |
Bún xào | 1 đĩa | 570 | 23.4 | 28 | 56 | 2.17 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 316 | 6.7 | 17.3 | 33.4 | 0.64 |
Cà chua dồn thịt | 2 trái | 131 | 7.3 | 7.2 | 9.2 | 0.78 |
Cá mòi kho | 1 đĩa | 105 | 4.3 | 5 | 10.8 | 2.9 |
Cà ri | 1 tô | 278 | 7.8 | 11.4 | 36 | 1.86 |
Cà tím nướng | 1 đĩa | 33 | 1.5 | 0 | 6.8 | 2.25 |
Canh chua | 1 tô | 37 | 1.7 | 1 | 5.2 | 1.18 |
Canh kiểm | 1 tô | 291 | 5.4 | 13.1 | 37.7 | 1.67 |
Canh khổ qua hầm | 1 tô | 88 | 4.5 | 4 | 8.3 | 1.13 |
Canh rau ngót | 1 tô | 23 | 1.6 | 1.4 | 1.1 | 0.63 |
Cơm chiên dương châu | 1 đĩa | 530 | 14.9 | 11.3 | 92.7 | 1.56 |
Chả lụa chiên | 1 cái tròn | 336 | 36.7 | 18.5 | 5.7 | 0.22 |
Chả trứng chưng | 1 đĩa | 127 | 10.8 | 5.1 | 9.4 | 0.72 |
Đậu hủ chiên xả | 1 miếng | 148 | 11.6 | 11 | 0.7 | 0.4 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng | 196 | 9.1 | 14.3 | 7.8 | 0.58 |
Đậu hủ sốt cà | 1 đĩa | 239 | 18.1 | 13.6 | 11 | 1.44 |
Đùi gà chiên | 1 cái | 173 | 11 | 12.3 | 4.6 | 0.2 |
Gỏi bắp chuối | 1 đĩa | 124 | 5.1 | 6.4 | 11.3 | 3.24 |
Gỏi ngó sen | 1 đĩa | 286 | 12.2 | 9.3 | 38.4 | 2.62 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 410 | 17 | 13.4 | 55.4 | 3.2 |
Mắm Thái | 1 đĩa | 167 | 11.1 | 7.4 | 13.9 | 6.21 |
Măng kho thập cẩm | 1 đĩa | 141 | 8.9 | 6.2 | 12.5 | 1.71 |
Mì bò viên | 1 tô | 456 | 19.5 | 14.4 | 62.1 | 3.37 |
Mì căn xào sả | 1 đĩa | 299 | 7.7 | 5.8 | 53.9 | 0.21 |
Mít kho | 1 đĩa | 100 | 3.7 | 5 | 10 | 3 |
Nấm rơm kho | 1 đĩa | 154 | 7.5 | 10.5 | 7.3 | 0.9 |
Sườn nướng | 1 miếng | 123 | 10.6 | 7.2 | 4.1 | 0.06 |
Sườn ram | 1 miếng | 264 | 8.3 | 5.8 | 46.7 | 0.19 |
Tàu hủ ky chiên | 1 đĩa | 306 | 37.2 | 15.4 | 4.8 | 0.22 |
Tôm lăn bột chiên | 1 đĩa | 247 | 2.6 | 10.1 | 36.3 | 0.51 |
Tôm sốt cà | 1 đĩa | 248 | 12.5 | 9.3 | 28.6 | 1.25 |
Thịt heo quay | 1 đĩa | 250 | 7 | 14.1 | 23.7 | 1.38 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 312 | 22.5 | 16 | 19.5 | 2.7 |
MÓN NƯỚC – MÓN ĂN SÁNG (<6g30) | ||||||
Bánh canh cua | 1 tô | 379 | 21.4 | 8.4 | 54.3 | 2.19 |
Bánh canh giò heo | 1 tô | 483 | 19 | 23.6 | 48.6 | 1.01 |
Bánh canh thịt gà | 1 tô | 346 | 12.8 | 11.1 | 48.5 | 1 |
Bánh canh thịt heo | 1 tô | 322 | 12.8 | 8.5 | 48.5 | 1 |
Bột chiên | 1 đĩa | 443 | 13.2 | 25.8 | 39.5 | 0.55 |
Bún bò huế (giò) | 1 tô | 622 | 30.2 | 30.6 | 56.4 | 2.76 |
Bún mắm | 1 tô | 480 | 28.2 | 15.5 | 56.8 | 3.26 |
Bún măng | 1 tô | 485 | 20.9 | 19.5 | 56.4 | 4.21 |
Bún mộc | 1 tô | 514 | 28.1 | 19.4 | 56.5 | 2.83 |
Bún riêu cua | 1 tô | 414 | 17.8 | 12.2 | 58 | 2.76 |
Bún riêu ốc | 1 tô | 531 | 28.4 | 17.2 | 65.5 | 2.73 |
Bún thịt nướng chả giò | 1 tô | 598 | 24 | 21.16 | 77.9 | 2.72 |
Canh bún | 1 tô | 296 | 13.6 | 6.9 | 44.6 | 1.55 |
Cháo đậu đỏ | 1 tô | 322 | 10.6 | 11.8 | 43.7 | 2.42 |
Cháo gỏi vịt | 1 tô | 930 | 50.2 | 60.3 | 47.1 | 2.62 |
Cháo huyết | 1 tô | 332 | 22.1 | 8.9 | 40.8 | 0.84 |
Cháo lòng | 1 tô | 412 | 30.8 | 13.5 | 41.7 | 0.84 |
Hoành thánh | 1 tô | 248 | 12.3 | 7.4 | 31.7 | 1.26 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 538 | 34.2 | 26 | 41.6 | 1.29 |
Hủ tíu mì | 1 tô | 410 | 16.7 | 12.9 | 56.9 | 1.36 |
Hủ tíu Nam vang | 1 tô | 400 | 24.3 | 14.8 | 42.5 | 1.31 |
Hủ tíu thịt heo | 1 tô | 361 | 14.4 | 12.5 | 47.8 | 1.23 |
Hủ tíu xào | 1 đĩa | 646 | 41.4 | 25.5 | 62.8 | 1.67 |
Mì quảng | 1 tô | 541 | 22.4 | 20.2 | 67.4 | 2.73 |
Mì thịt heo | 1 tô | 415 | 19 | 8.2 | 66.4 | 1.71 |
Mì vịt tiềm | 1 tô | 776 | 32.9 | 43 | 64.5 | 1.57 |
Mì xào dòn | 1 đĩa | 638 | 42.2 | 29.3 | 51.6 | 1.83 |
Miến gà | 1 tô | 635 | 17.8 | 18.1 | 100.2 | 6.4 |
Nui chiên | 1 đĩa | 523 | 18.2 | 24.3 | 58 | 0.6 |
Nui thịt heo | 1 đĩa | 414 | 17.5 | 9.3 | 61.4 | 0.21 |
Phở bò chín | 1 tô | 456 | 20.9 | 12.2 | 59.3 | 2.28 |
Phở bò tái | 1 tô | 431 | 17.9 | 11.7 | 59.3 | 2.28 |
Phở bò viên | 1 tô | 431 | 16.3 | 14.1 | 59.6 | 2.21 |
Phở gà | 1 tô | 483 | 21.3 | 17.9 | 59.3 | 2.28 |
BÁNH KẸO | ||||||
Bánh bao nhân cadé | 1 cái | 209 | 5.2 | 4.1 | 37.9 | 0.59 |
Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 328 | 16.1 | 7.9 | 48.1 | 0.9 |
Bánh bèo (một loại) | 1 đĩa | 358 | 13.3 | 13.9 | 44.9 | 0.84 |
Bánh bèo thập cẩm | 1 đĩa | 608 | 15.6 | 21.6 | 88 | 0.89 |
Bánh bía | 1 cái | 709 | 16.1 | 29.8 | 91.3 | 1.84 |
Bánh bò | 2 cái | 100 | 1.1 | 4.5 | 13.8 | 0.55 |
Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 155 | 4.2 | 2.2 | 28.9 | 0.1 |
Bánh bông lan chén | 1 cái | 217 | 4.3 | 12.1 | 22 | 0.11 |
Bánh bông lan kem vuông | 1 cái nhỏ | 260 | 5.2 | 9 | 38.9 | 0.11 |
Bánh bột lọc | 1 đĩa | 487 | 13.2 | 20.2 | 62.7 | 0.73 |
Bánh cay | 1 cái nhỏ | 25 | 0.2 | 1 | 3.6 | 0.13 |
Bánh cuốn | 1 đĩa | 590 | 25.7 | 25.6 | 64.3 | 1.53 |
Bánh chocopie | 1 cái | 120 | 1 | 5 | 18 | 0.08 |
Bánh chuối | 1 miếng | 560 | 4.3 | 13.9 | 90.9 | 1.77 |
Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139 | 1 | 9.9 | 11.5 | 0.23 |
Bánh chưng | 1 cái | 407 | 14.9 | 5.5 | 74.7 | 1.98 |
Bánh da lợn | 1 miếng | 364 | 3.6 | 11.9 | 60.6 | 1.63 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 miếng | 405 | 13.6 | 11.2 | 62.4 | 3.03 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 cái nhỏ | 21 | 0.8 | 0.6 | 3.12 | 0.06 |
Bánh Flan | 1 cái tròn | 66 | 1.7 | 1.6 | 11.3 | 0 |
Bánh giò | 1 cái | 216 | 9.3 | 7.1 | 28.5 | 0.4 |
Bánh ít nhân dừa | 1 cái | 261 | 3.5 | 5.1 | 50.3 | 0.62 |
Bánh ít nhân đậu | 1 cái | 257 | 6.6 | 1.9 | 53.4 | 0.78 |
Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 392 | 2.8 | 14.5 | 62.5 | 2.26 |
Bánh khọt | 1 đĩa 5 cái | 154 | 5.8 | 7.08 | 16.8 | 2.9 | |
Bánh lá chả tôm | 1 đĩa | 331 | 17.1 | 5.2 | 54.1 | 2.81 | |
Bánh lá dứa nhân chuối | 1 cái | 154 | 4.8 | 3.7 | 25.4 | 0.87 | |
Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 155 | 5.4 | 4.6 | 23.3 | 0.94 | |
Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170 | 3.1 | 11.7 | 13.1 | 0.14 | |
Bánh men | 1 cái nhỏ | 4 | 0.1 | 0 | 0.7 | 0 | |
Bánh mì cadé Kinh đô | 1 cái | 129 | 3 | 2 | 20.4 | 0 | |
Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 399 | 15.1 | 13.7 | 53.8 | 0.59 | |
Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 337 | 18.4 | 4.8 | 53.7 | 1.01 | |
Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 431 | 20.1 | 14.2 | 55.6 | 1.01 | |
Bánh mì ngọt Đức phát | 1 ổ | 304 | 9.5 | 4.9 | 55.3 | 0.23 | |
Bánh mì ổ | 1 ổ trung bình | 239 | 7.6 | 0.8 | 50.5 | 0.19 | |
Bánh mì sandwich | 1 lát vuông | 89 | 2.6 | 1.2 | 16.8 | 0.08 | |
Bánh mì sandwich kẹp thịt | 1 cái | 468 | 18.9 | 26.2 | 38.9 | 0.88 | |
Bánh mì thịt | 1 ổ | 461 | 17.8 | 18.7 | 55.3 | 1.01 | |
Bánh patechaud | 1 cái | 374 | 10.5 | 20.2 | 37.3 | 0.15 | |
Bánh phồng tôm | 1 đĩa 5 cái | 169 | 0.4 | 14.8 | 8.5 | 0 | |
Bánh quy bơ (biscuit) | 1 cái vuông nhỏ | 38 | 0.9 | 0.5 | 7.5 | 0.05 | |
Bánh snack | 1 gói | 124 | 4 | 3.7 | 18.4 | 0 | |
Bánh su kem | 1 cái | 112 | 2.4 | 7.2 | 9.5 | 0.02 | |
Bánh sừng trâu | 1 cái | 227 | 4.6 | 7.3 | 35.7 | 0.18 | |
Bánh tét nhân chuối | 1 cái | 302 | 6.2 | 1.2 | 67.2 | 0.38 | |
Bánh tét nhân đậu ngọt | 1 cái | 444 | 13.7 | 1.8 | 93.6 | 1.98 | |
Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407 | 14.9 | 5.5 | 74.7 | 1.98 | |
Bánh tiêu | 1 cái lớn | 132 | 1.9 | 7.8 | 13.5 | 0.1 | |
Bánh ướt | 1 đĩa | 749 | 22.9 | 19.3 | 120.9 | 2.18 | |
Bánh xèo | 1 cái | 517 | 15 | 19.3 | 70.9 | 4.31 | |
Giò cháo quẩy | 1 cái đôi | 117 | 3.2 | 4.3 | 16.3 | 0.28 | |
Há cảo | 1 đĩa | 363 | 7.4 | 12.2 | 56 | 0.75 | |
Kẹo chocolate nhân đậu phộng | 1 gói nhỏ | 102 | 2.5 | 6.7 | 7.7 | 0 | |
Kẹo dẻo | 1 cái nhỏ | 9 | 0.2 | 0 | 2 | 0 | |
Kẹo dừa | 1 viên nhỏ | 31 | 0.1 | 0.9 | 5.7 | 0.19 | |
Kẹo sữa | 1 viên nhỏ | 13 | 0.1 | 0.2 | 2.8 | 0 | |
Kẹo trái cây | 1 viên nhỏ | 13 | 0 | 0 | 3.1 | 0 | |
XÔI-CHÈ | |||||||
Bắp giã | 1 gói | 328 | 6.3 | 11 | 51.1 | 1.72 | |
Chè bắp | 1 chén | 352 | 4.7 | 10.1 | 60.5 | 1.62 | |
Chè chuối chưng | 1 chén | 332 | 3.5 | 10.7 | 55.7 | 1.72 | |
Chè đậu đen | 1 ly | 419 | 13 | 9.8 | 69.8 | 2.93 | |
Chè đậu trắng | 1 ly | 413 | 12 | 9.9 | 68.8 | 2.66 | |
Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 359 | 13.2 | 10.2 | 53.4 | 3.41 | |
Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 423 | 12.9 | 10.1 | 70.1 | 4.55 | |
Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 436 | 11.5 | 10 | 74.9 | 2.44 |
Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 4.7 | 11 | 66.8 | 1.78 | ||
Chè táo xọn | 1 chén | 311 | 7.4 | 9.6 | 48.6 | 2.28 | ||
Chè thạch nhãn | 1 ly | 199 | 2.2 | 0.1 | 47.2 | 3.01 | ||
Chè thưng | 1 chén | 329 | 7.1 | 11.9 | 48.4 | 2.28 | ||
Chè trôi nước | 1 chén | 513 | 11.7 | 12 | 89.6 | 2.53 | ||
Sâm bổ lượng | 1 ly | 268 | 6.4 | 0.5 | 59.5 | 4.04 | ||
Xôi bắp | 1 gói | 313 | 8.2 | 8.3 | 51.3 | 1.55 | ||
Xôi đậu đen | 1 gói | 550 | 17.4 | 11.1 | 95.6 | 2.86 | ||
Xôi đậu phộng | 1 gói | 659 | 19.9 | 28.3 | 81.4 | 2.48 | ||
Xôi đậu xanh | 1 gói | 532 | 15.4 | 11.2 | 92.8 | 2.73 | ||
Xôi gấc | 1 gói | 589 | 12.1 | 13.8 | 102.4 | 2.25 | ||
Xôi khúc (cúc) | 1 gói | 395 | 10.4 | 10.5 | 65 | 1.29 | ||
Xôi lá cẩm | 1 gói | 577 | 15 | 11.3 | 104.3 | 2.39 | ||
Xôi mặn | 1 gói | 499 | 17.9 | 18.9 | 64.7 | 0.63 | ||
Xôi nếp than | 1 gói | 515 | 13.5 | 11 | 90.8 | 2.29 | ||
Xôi vị | 1 gói | 459 | 11.6 | 13 | 74.2 | 2.32 | ||
Xôi vò | 1 gói | 509 | 14.8 | 6.9 | 97.2 | 2.18 | ||
TRỨNG | ||||||||
Hột vịt lộn | 1 trái | 98 | 7.3 | 6.7 | 2.2 | 0 | ||
Hột vịt muối | 1 trái | 90 | 6.4 | 7 | 0.5 | 0 | ||
Trứng cút | 1 trái | 17 | 1.5 | 1.2 | 0.1 | 0 | ||
Trứng gà Mỹ | 1 trái | 81 | 7.3 | 5.7 | 0.2 | 0 | ||
Trứng gà ta | 1 trái | 58 | 5.2 | 4.1 | 0.2 | 0 | ||
Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 94 | 6 | 7.3 | 0 | 0 | ||
Trứng vịt luộc | 1 trái | 90 | 6.4 | 7 | 0.5 | 0 | ||
SỮA-NƯỚC GIẢI KHÁT | ||||||||
Bia | 1 ly | 141 | 1.6 | 0 | 7.5 | 0 | ||
Cà phê đen phin | 1 tách | 40 | 0 | 0 | 9.9 | 0 | ||
Cà phê sữa gói tan | 1 tách | 85 | 1 | 2.4 | 14 | 0 | ||
Cocktail trái cây | 1 ly | 158 | 0.9 | 0.1 | 38.6 | 1.06 | ||
Chôm chôm đóng hộp | 1ly | 138 | 0.9 | 0 | 33.8 | 25.3 | ||
Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 86 | 1.3 | 3.7 | 11.1 | 0 | ||
Kem Cornetto | 1 cây | 202 | 3.3 | 10.3 | 24 | 0 | ||
Kem hộp | 1 hộp 500ml | 381 | 6 | 17 | 50.8 | 0 | ||
Nước cam vắt | 1 ly | 226 | 0.9 | 0 | 55.7 | 0 | ||
Nước chanh | 1 ly | 149 | 0.1 | 0 | 37.2 | 0.13 | ||
Nước ép trái cây đóng hộp | 1 ly | 74 | 0 | 0 | 18.4 | 0 | ||
Nước mía | 1 ly | 106 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||
Nước ngọt có gaz | 1 lon | 146 | 0 | 0 | 36.2 | 0 | ||
Nước rau má | 1 ly | 174 | 4.4 | 0 | 39.2 | 6.17 | ||
Nước sâm | 1 ly | 74 | 0 | 0 | 19.9 | 0 | ||
Phô mai Bò cười | 1 miếng nhỏ | 67 | 4.6 | 5.4 | 0 | 0 | ||
Sinh tố | 1 ly | 277 | 3.2 | 3.2 | 58.8 | 1.63 |
Sữa chua uống Yo-Most | 1 hộp nhỏ | 134 | 2.8 | 1.9 | 28 | 0 |
Sữa chua Yoghurt Vinamilk | 1 hủ nhỏ | 137 | 3.8 | 4 | 21.6 | 0 |
Sữa đặc có đường | 1 hộp nhỏ | 88 | 2 | 2.4 | 14.7 | 0 |
Sữa đậu nành Tribeco | 1 hộp nhỏ | 136 | 6 | 2.9 | 15 | 0 |
Sữa hộp Cô gái Hà lan | 1 hộp nhỏ | 152 | 6.5 | 6 | 18.1 | 0 |
Thạch dừa | 1 cái | 14 | 0.4 | 0 | 3.9 | 0.8 |
Trái dừa tươi | 1 trái | 128 | 5.2 | 1.7 | 22.8 | 3.5 |
Vải đóng hộp | 1 ly | 129 | 0.9 | 0 | 31.6 | 2.37 |
TRÁI CÂY | ||||||
Bơ | 1 trái | 184 | 3.5 | 17.1 | 4.2 | 0.9 |
Chuối cau | 1 trái | 25 | 0.5 | 0.2 | 8.1 | 0 |
Chuối sứ | 1 trái | 54 | 0.5 | 0.2 | 7.8 | 0 |
Thơm | 1 miếng | 17 | 0.5 | 0 | 3.9 | 0 |
Xoài | 1 trái | 179 | 1.6 | 0.8 | 41.2 | 0 |
Nhãn tiêu | 1 trái | 2 | 0.4 | 0 | 0.4 | 0.04 |
Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0.1 | 0 | 0.9 | 0.08 |
Táo ta | 1 trái | 9 | 0.2 | 0 | 2.1 | 0.17 |
Mít tố nữ | 1 múi | 10 | 0.2 | 0 | 2.2 | 0.19 |
Mít nghệ | 1 múi | 11 | 0.3 | 0 | 2.5 | 0.22 |
Vải đóng hộp | 1 trái | 9 | 0.1 | 0 | 2.1 | 0.23 |
Chôm chôm | 1 trái | 14 | 0.3 | 0 | 3.3 | 0.26 |
Măng cụt | 1 trái | 13 | 0.1 | 0 | 3.5 | 0.28 |
Sầu riêng | 1 trái | 28 | 0.5 | 0.3 | 5.7 | 0.28 |
Chuối khô | 1 trái | 42 | 0.7 | 0 | 9.9 | 0.33 |
Hạt điều | 1 đĩa | 291 | 9.2 | 24.7 | 8.2 | 0.35 |
Quýt | 1 trái | 28 | 0.6 | 0 | 6.4 | 0.44 |
Nho khô | 1 đĩa nhỏ | 158 | 1.4 | 0.1 | 41.7 | 0.45 |
Cóc | 1 trái | 34 | 1 | 0 | 7.4 | 0.52 |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) | 100 gram | 68 | 0.4 | 0 | 16.5 | 0.6 |
Khoai môn | 1 củ | 57 | 0.9 | 0.1 | 113.3 | 0.6 |
Chuối già | 1 trái | 74 | 1.1 | 0.2 | 16.9 | 0.61 |
Dưa hấu | 1 miếng | 21 | 1.6 | 0.3 | 3 | 0.65 |
Mãng cầu ta | 1 trái | 56 | 1.4 | 0 | 12.6 | 0.7 |
Bưởi | 1 múi | 8 | 0.1 | 0 | 5.1 | 0.72 |
Khoai lang | 1 củ | 131 | 1.4 | 0.3 | 30.6 | 0.9 |
Bắp xào | 1 đĩa | 317 | 10.4 | 12.3 | 41 | 1.13 |
Lê | 1 trái | 91 | 1.4 | 0.4 | 20.6 | 1.21 |
Khoai từ | 1 củ | 98 | 1.6 | 0 | 23 | 1.28 |
Khoai mì | 1 khúc | 137 | 1 | 0.2 | 32.8 | 1.35 |
Táo tây | 1 trái | 107 | 1.1 | 0 | 25.8 | 1.37 |
Bắp luộc | 1 trái | 192 | 4.5 | 2.5 | 37.8 | 1.38 |
Bắp nướng | 1 trái | 272 | 4.8 | 7.6 | 46 | 1.47 |
Mãng cầu xiêm | 1 miếng | 40 | 1.4 | 0 | 8.6 | 1.52 |
Khế | 1 trái | 9 | 0.4 | 0 | 1.9 | 1.58 |
Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131 | 0.6 | 8.9 | 12.3 | 1.58 |
Khoai lang chiên | 100 gram | 325 | 2.6 | 15.8 | 43.1 | 1.67 |
Đậu phộng nấu | 1 lon | 395 | 19 | 30.7 | 10.7 | 1.73 |
Đậu phộng da cá | 1 đĩa nhỏ | 270 | 8.9 | 16.1 | 23.2 | 1.79 |
Đu đủ | 1 miếng | 125 | 3.6 | 0 | 27.7 | 2.16 |
Hồng đỏ | 1 trái | 25 | 0.6 | 0 | 5.6 | 2.25 |
Nho ta (tím) | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 | 2.4 |
Sơ ri | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 | 2.4 |
Dđậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 573 | 27.5 | 44.5 | 15.5 | 2.5 |
Đậu phộng chiên muối | 1 đĩa nhỏ | 618 | 27.5 | 49.5 | 15.5 | 2.5 |
Cam | 1 trái | 68 | 1.7 | 0 | 15.5 | 2.58 |
Chuối sấy | 1 đĩa nhỏ | 250 | 1.8 | 10.7 | 37.5 | 3.57 |
Mít sấy | 1 đĩa nhỏ | 106 | 1.8 | 2.7 | 19.4 | 4.42 |
Vú sữa | 1 trái | 83 | 2 | 0 | 18.5 | 4.53 |
Ổi | 1 trái | 53 | 1 | 0 | 12.3 | 9.9 |
Thanh long | 1 trái | 225 | 7.3 | 0 | 49 | 10.13 |
Mận đỏ | 1 trái | 11 | 0.3 | 0 | 2.5 | 12.03 |
Củ sắn | 1 củ | 52 | 1.9 | 0 | 11.1 | 12.95 |
BẢNG CALORI VÀ THÀNH PHẦN CÁC CHẤT TRONG THỨC ĂN
CALORI | BÉO | BỘT / ĐƯỜNG | ĐẠM | XƠ | ||
THỨC ĂN | SỐ LƯỢNG | (energy) | (lipid) | (glucid/carbohydrate) | (protein) | (cellulose) |
đơn vị –> | kcal | gram | gram | gram | gram | |
THỨC ĂN TRƯA (trước 12 giờ) – CHIỀU (trước 16 giờ 30) | ||||||
Chỉ nên ăn những món có Calori < 400 và tối đa 1 chén rưỡi cơm/bữa ăn | ||||||
Thức ăn | Số lượng | Calori | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Cơm trắng | 1 chén vừa | 200 | 0.6 | 44.2 | 4.6 | 0.23 |
Cơm trắng | 1 đĩa/phần | 406 | 1.2 | 89.9 | 9.3 | 0.47 |
Bầu xào trứng | 1 đĩa | 109 | 8.5 | 4 | 4 | 1.3 |
Bò bía | 3 cuốn | 93 | 4.3 | 7.7 | 5.8 | 0.47 |
Bò cuốn lá lốt | 8 cuốn | 841 | 12.5 | 133.1 | 49 | 6.86 |
Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180 | 46.1 | 130.9 | 60.4 | 5.86 |
Cá bạc má chiên | 1 con | 135 | 9.1 | 0 | 13.1 | 0 |
Cá bạc má kho | 1 con | 167 | 5.3 | 8.7 | 21.1 | 0.04 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 195 | 9.7 | 17.3 | 9.7 | 0.15 |
Cá chép chưng tương | 1 con | 156 | 6.6 | 7.9 | 16.4 | 0.11 |
Cá chim chiên | 1 con | 111 | 7.6 | 0 | 10.5 | 0 |
Cá đối chiên | 1 con | 108 | 7.7 | 0 | 9.8 | 0 |
Cá đối kho | 1 con | 82 | 2.7 | 4.4 | 10.2 | 0.02 |
Cá hú kho | 1 lát cá | 184 | 9.7 | 8.7 | 15.6 | 0.04 |
Cá lóc chiên | 1 lát | 169 | 12.2 | 0 | 14.9 | 0 |
Cá lóc kho | 1 lát cá | 131 | 3.8 | 8.7 | 15.7 | 0.04 |
Cá ngừ kho | 1 lát cá | 122 | 1.8 | 8.7 | 17.7 | 0.04 |
Cá trê chiên | 1 con | 219 | 18.9 | 0 | 12.4 | 0 |
Cá viên kho | 10 viên nhỏ | 100 | 2.8 | 3.5 | 15.1 | 0.01 |
Canh bắp cải | 1 chén | 37 | 2.1 | 2.8 | 1.8 | 0.82 |
Canh bầu | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.5 | 1.2 | 0.52 |
Canh bí đao | 1 chén | 29 | 2.1 | 1.3 | 1.2 | 0.52 |
Canh bí rợ | 1 chén | 42 | 2.1 | 4.6 | 1.2 | 0.64 |
Canh cải ngọt | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | 0.9 |
Canh chua | 1 chén | 29 | 1.1 | 2.9 | 1.9 | 1.19 |
Canh hẹ | 1 chén | 33 | 2.1 | 0.7 | 2.9 | 0.35 |
Canh khoai mỡ | 1 chén | 51 | 1.1 | 8.7 | 1.5 | 0.56 |
Canh khổ qua hầm | 1 chén | 175 | 11.4 | 7.9 | 10 | 1.4 |
Canh mướp | 1 chén | 31 | 2.1 | 1.6 | 1.4 | 0.27 |
Canh rau dền | 1 chén | 22 | 2.1 | 0.1 | 0.9 | 0 |
Canh rau ngót | 1 chén | 29 | 2.1 | 0.7 | 1.9 | 0.5 |
Cơm tấm bì | 1 đĩa/phần | 627 | 19.3 | 87.6 | 26 | 0.48 |
Cơm tấm chả | 1 đĩa/phần | 592 | 18.1 | 90.7 | 17 | 1.03 |
Cơm tấm sườn | 1 đĩa/phần | 527 | 13.3 | 81.6 | 20.7 | 0.44 |
Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133 | 9.7 | 0.2 | 11.3 | 0.04 |
Chả giò chiên | 10 cuốn | 41 | 2.1 | 3.6 | 1.8 | 0.1 |
Chả lụa kho | 1 khoanh | 102 | 4.6 | 3.5 | 11.7 | 0.01 |
Chả trứng chưng | 1 lát | 195 | 13.9 | 6 | 11.3 | 0.35 |
Chim cút chiên bơ | 1 con | 208 | 16.9 | 2.3 | 10.6 | 0.04 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328 | 25.8 | 5.3 | 18.7 | 0.58 |
Gà kho gừng | 1 đĩa | 301 | 19.1 | 10.3 | 21.9 | 0.91 |
Gà rô ti | 1 cái đùi | 300 | 23.1 | 2.8 | 20.3 | 0 |
Gà xào sả ớt | 1 đĩa | 272 | 19.1 | 4.7 | 20.4 | 0 |
Gan heo xào | 1 đĩa | 200 | 9.7 | 3.4 | 24.8 | 0.15 |
Gỏi bì cuốn | 3 cuốn | 116 | 3.6 | 10.6 | 10.3 | 0.25 |
Gỏi khô bò | 1 đĩa | 268 | 11.5 | 25.1 | 15.8 | 2.08 |
Gỏi tôm cuốn | 3 cuốn | 147 | 5 | 17.8 | 7.7 | 0.76 |
Khoai tây bò bít tết | 1 đĩa | 246 | 12.9 | 20.2 | 12.4 | 0.96 |
Khổ qua xào trứng | 1 đĩa | 114 | 8.5 | 4.6 | 4.6 | 1.58 |
Lạp xưởng chiên | 1 cái | 293 | 27.5 | 0.9 | 10.4 | 0 |
Thức ăn (tiếp theo) | Số lượng | Calori | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194 | 13.7 | 4.4 | 13.3 | 0.37 |
Mực xào sả ớt | 1 đĩa | 184 | 6.7 | 0.1 | 31 | 0.03 |
Mực xào thập cẩm | 1 đĩa | 136 | 5.9 | 3.5 | 17.4 | 0.58 |
Sườn nướng | 1 miếng | 111 | 7.3 | 1 | 10.3 | 0.01 |
Sườn ram | 1 miếng | 155 | 11.3 | 2.6 | 10.9 | 0.06 |
Tép rang | 10 con | 101 | 6.5 | 4.8 | 5.6 | 0.02 |
Thị heo quay | 1 đĩa | 146 | 12 | 0 | 9.2 | 0 |
Thịt bò xào đậu que | 1 đĩa | 195 | 6.9 | 16.6 | 16.8 | 1.25 |
Thịt bò xào giá hẹ | 1 đĩa | 143 | 6.9 | 4.8 | 15.6 | 1.87 |
Thịt bò xào hành tây | 1 đĩa | 132 | 6.9 | 5.8 | 11.8 | 0.77 |
Thịt bò xào măng | 1 đĩa | 104 | 6.9 | 0 | 10.5 | 0 |
Thịt bò xào nấm rơm | 1 đĩa | 152 | 9.6 | 2.9 | 13.5 | 0.92 |
Thịt heo phá lấu | 1 đĩa | 242 | 19.9 | 1.6 | 13.9 | 0.05 |
Thịt heo xào đậu que | 1 đĩa | 240 | 10.2 | 16.6 | 20.5 | 1.25 |
Thịt heo xào giá hẹ | 1 đĩa | 188 | 10.2 | 4.8 | 19.3 | 1.87 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 200 | 7.6 | 11.5 | 21.2 | 0.17 |
Thịt kho trứng | 1 trứng + thịt | 315 | 22.9 | 7.5 | 19.8 | 0 |
Xíu mại | 2 viên | 104 | 4.2 | 4.6 | 11.9 | 0.3 |
MÓN ĂN CHAY | ||||||
Món ăn chay chỉ có lợi cho vòng eo của Bạn nếu không sử dụng dầu chiên xào | ||||||
Bánh bao chay | 2 cái | 220 | 4.7 | 34 | 10.5 | 0.61 |
Bông cải xào thập cẩm | 1 đĩa | 142 | 6.3 | 14.6 | 6.7 | 2.8 |
Bún bò huế | 1 tô | 479 | 16 | 65.3 | 18.4 | 3.3 |
Bún riêu | 1 tô | 482 | 16.8 | 66 | 16.5 | 3.4 |
Bún thịt nướng | 1 tô | 451 | 13.7 | 67.3 | 14.7 | 3.96 |
Bún xào | 1 đĩa | 570 | 28 | 56 | 23.4 | 2.17 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 316 | 17.3 | 33.4 | 6.7 | 0.64 |
Cà chua dồn thịt | 2 trái | 131 | 7.2 | 9.2 | 7.3 | 0.78 |
Cá mòi kho | 1 đĩa | 105 | 5 | 10.8 | 4.3 | 2.9 |
Cà ri | 1 tô | 278 | 11.4 | 36 | 7.8 | 1.86 |
Cà tím nướng | 1 đĩa | 33 | 0 | 6.8 | 1.5 | 2.25 |
Canh chua | 1 tô | 37 | 1 | 5.2 | 1.7 | 1.18 |
Canh kiểm | 1 tô | 291 | 13.1 | 37.7 | 5.4 | 1.67 |
Canh khổ qua hầm | 1 tô | 88 | 4 | 8.3 | 4.5 | 1.13 |
Canh rau ngót | 1 tô | 23 | 1.4 | 1.1 | 1.6 | 0.63 |
Cơm chiên dương châu | 1 đĩa | 530 | 11.3 | 92.7 | 14.9 | 1.56 |
Chả lụa chiên | 1 cái tròn | 336 | 18.5 | 5.7 | 36.7 | 0.22 |
Chả trứng chưng | 1 đĩa | 127 | 5.1 | 9.4 | 10.8 | 0.72 |
Đậu hủ chiên xả | 1 miếng | 148 | 11 | 0.7 | 11.6 | 0.4 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng | 196 | 14.3 | 7.8 | 9.1 | 0.58 |
Đậu hủ sốt cà | 1 đĩa | 239 | 13.6 | 11 | 18.1 | 1.44 |
Đùi gà chiên | 1 cái | 173 | 12.3 | 4.6 | 11 | 0.2 |
Gỏi bắp chuối | 1 đĩa | 124 | 6.4 | 11.3 | 5.1 | 3.24 |
Gỏi ngó sen | 1 đĩa | 286 | 9.3 | 38.4 | 12.2 | 2.62 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 410 | 13.4 | 55.4 | 17 | 3.2 |
Mắm Thái | 1 đĩa | 167 | 7.4 | 13.9 | 11.1 | 6.21 |
Măng kho thập cẩm | 1 đĩa | 141 | 6.2 | 12.5 | 8.9 | 1.71 |
Mì bò viên | 1 tô | 456 | 14.4 | 62.1 | 19.5 | 3.37 |
Mì căn xào sả | 1 đĩa | 299 | 5.8 | 53.9 | 7.7 | 0.21 |
Mít kho | 1 đĩa | 100 | 5 | 10 | 3.7 | 3 |
Nấm rơm kho | 1 đĩa | 154 | 10.5 | 7.3 | 7.5 | 0.9 |
Sườn nướng | 1 miếng | 123 | 7.2 | 4.1 | 10.6 | 0.06 |
Sườn ram | 1 miếng | 264 | 5.8 | 46.7 | 8.3 | 0.19 |
Tàu hủ ky chiên | 1 đĩa | 306 | 15.4 | 4.8 | 37.2 | 0.22 |
Tôm lăn bột chiên | 1 đĩa | 247 | 10.1 | 36.3 | 2.6 | 0.51 |
Tôm sốt cà | 1 đĩa | 248 | 9.3 | 28.6 | 12.5 | 1.25 |
Thịt heo quay | 1 đĩa | 250 | 14.1 | 23.7 | 7 | 1.38 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 312 | 16 | 19.5 | 22.5 | 2.7 |
Thức ăn (tiếp theo) | Số lượng | Calori | Béo | Đường | Đạm | Xơ | ||
MÓN ĂN NƯỚC-ĂN SÁNG (trước 7 giờ) | ||||||||
Chỉ nên ăn những món có Calori < 400 và không được thêm nước béo | ||||||||
Bánh canh cua | 1 tô | 379 | 8.4 | 54.3 | 21.4 | 2.19 | ||
Bánh canh giò heo | 1 tô | 483 | 23.6 | 48.6 | 19 | 1.01 | ||
Bánh canh thịt gà | 1 tô | 346 | 11.1 | 48.5 | 12.8 | 1 | ||
Bánh canh thịt heo | 1 tô | 322 | 8.5 | 48.5 | 12.8 | 1 | ||
Bột chiên | 1 đĩa | 443 | 25.8 | 39.5 | 13.2 | 0.55 | ||
Bún bò huế (giò) | 1 tô | 622 | 30.6 | 56.4 | 30.2 | 2.76 | ||
Bún mắm | 1 tô | 480 | 15.5 | 56.8 | 28.2 | 3.26 | ||
Bún măng | 1 tô | 485 | 19.5 | 56.4 | 20.9 | 4.21 | ||
Bún mộc | 1 tô | 514 | 19.4 | 56.5 | 28.1 | 2.83 | ||
Bún riêu cua | 1 tô | 414 | 12.2 | 58 | 17.8 | 2.76 | ||
Bún riêu ốc | 1 tô | 531 | 17.2 | 65.5 | 28.4 | 2.73 | ||
Bún thịt nướng chả giò | 1 tô | 598 | 21.16 | 77.9 | 24 | 2.72 | ||
Canh bún | 1 tô | 296 | 6.9 | 44.6 | 13.6 | 1.55 | ||
Cháo đậu đỏ | 1 tô | 322 | 11.8 | 43.7 | 10.6 | 2.42 | ||
Cháo gỏi vịt | 1 tô | 930 | 60.3 | 47.1 | 50.2 | 2.62 | ||
Cháo huyết | 1 tô | 332 | 8.9 | 40.8 | 22.1 | 0.84 | ||
Cháo lòng | 1 tô | 412 | 13.5 | 41.7 | 30.8 | 0.84 | ||
Hoành thánh | 1 tô | 248 | 7.4 | 31.7 | 12.3 | 1.26 | ||
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 538 | 26 | 41.6 | 34.2 | 1.29 | ||
Hủ tíu mì | 1 tô | 410 | 12.9 | 56.9 | 16.7 | 1.36 | ||
Hủ tíu Nam vang | 1 tô | 400 | 14.8 | 42.5 | 24.3 | 1.31 | ||
Hủ tíu thịt heo | 1 tô | 361 | 12.5 | 47.8 | 14.4 | 1.23 | ||
Hủ tíu xào | 1 đĩa | 646 | 25.5 | 62.8 | 41.4 | 1.67 | ||
Mì quảng | 1 tô | 541 | 20.2 | 67.4 | 22.4 | 2.73 | ||
Mì thịt heo | 1 tô | 415 | 8.2 | 66.4 | 19 | 1.71 | ||
Mì vịt tiềm | 1 tô | 776 | 43 | 64.5 | 32.9 | 1.57 | ||
Mì xào dòn | 1 đĩa | 638 | 29.3 | 51.6 | 42.2 | 1.83 | ||
Miến gà | 1 tô | 635 | 18.1 | 100.2 | 17.8 | 6.4 | ||
Nui chiên | 1 đĩa | 523 | 24.3 | 58 | 18.2 | 0.6 | ||
Nui thịt heo | 1 đĩa | 414 | 9.3 | 61.4 | 17.5 | 0.21 | ||
Phở bò chín | 1 tô | 456 | 12.2 | 59.3 | 20.9 | 2.28 | ||
Phở bò tái | 1 tô | 431 | 11.7 | 59.3 | 17.9 | 2.28 | ||
Phở bò viên | 1 tô | 431 | 14.1 | 59.6 | 16.3 | 2.21 | ||
Phở gà | 1 tô | 483 | 17.9 | 59.3 | 21.3 | 2.28 | ||
BÁNH-KẸO (hạn chế tối đa) | ||||||||
Việc ăn nhiều chất ngọt sẽ làm giảm mất các cơ hội tiêu biến mỡ dư thừa ở vòng eo | ||||||||
Bánh bao nhân cadé | 1 cái | 209 | 4.1 | 37.9 | 5.2 | 0.59 | ||
Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 328 | 7.9 | 48.1 | 16.1 | 0.9 | ||
Bánh bèo (một loại) | 1 đĩa | 358 | 13.9 | 44.9 | 13.3 | 0.84 | ||
Bánh bèo thập cẩm | 1 đĩa | 608 | 21.6 | 88 | 15.6 | 0.89 | ||
Bánh bía | 1 cái | 709 | 29.8 | 91.3 | 16.1 | 1.84 | ||
Bánh bò | 2 cái | 100 | 4.5 | 13.8 | 1.1 | 0.55 | ||
Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 155 | 2.2 | 28.9 | 4.2 | 0.1 | ||
Bánh bông lan chén | 1 cái | 217 | 12.1 | 22 | 4.3 | 0.11 | ||
Bánh bông lan kem | 1 cái nhỏ | 260 | 9 | 38.9 | 5.2 | 0.11 | ||
Bánh bột lọc | 1 đĩa | 487 | 20.2 | 62.7 | 13.2 | 0.73 | ||
Bánh cay | 1 cái nhỏ | 25 | 1 | 3.6 | 0.2 | 0.13 | ||
Bánh cuốn | 1 đĩa | 590 | 25.6 | 64.3 | 25.7 | 1.53 | ||
Bánh chocopie | 1 cái | 120 | 5 | 18 | 1 | 0.08 | ||
Bánh chuối | 1 miếng | 560 | 13.9 | 90.9 | 4.3 | 1.77 | ||
Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139 | 9.9 | 11.5 | 1 | 0.23 | ||
Bánh chưng | 1 cái | 407 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 | ||
Bánh da lợn | 1 miếng | 364 | 11.9 | 60.6 | 3.6 | 1.63 | ||
Bánh đậu xanh nướng | 1 miếng | 405 | 11.2 | 62.4 | 13.6 | 3.03 | ||
Bánh đậu xanh nướng | 1 cái nhỏ | 21 | 0.6 | 3.12 | 0.8 | 0.06 | ||
Bánh Flan | 1 cái tròn | 66 | 1.6 | 11.3 | 1.7 | 0 | ||
Bánh giò | 1 cái | 216 | 7.1 | 28.5 | 9.3 | 0.4 | ||
Bánh ít nhân dừa | 1 cái | 261 | 5.1 | 50.3 | 3.5 | 0.62 | ||
Bánh ít nhân đậu | 1 cái | 257 | 1.9 | 53.4 | 6.6 | 0.78 |
Thức ăn (tiếp theo) | Số lượng | Calori | Béo | Đường | Đạm | Xơ | ||
Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 392 | 14.5 | 62.5 | 2.8 | 2.26 | ||
Bánh khọt | 1 đĩa 5 cái | 154 | 7.08 | 16.8 | 5.8 | 2.9 | ||
Bánh lá chả tôm | 1 đĩa | 331 | 5.2 | 54.1 | 17.1 | 2.81 | ||
Bánh lá dứa chuối | 1 cái | 154 | 3.7 | 25.4 | 4.8 | 0.87 | ||
Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 155 | 4.6 | 23.3 | 5.4 | 0.94 | ||
Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170 | 11.7 | 13.1 | 3.1 | 0.14 | ||
Bánh men | 1 cái nhỏ | 4 | 0 | 0.7 | 0.1 | 0 | ||
Bánh mì cadé Kinh đô | 1 cái | 129 | 2 | 20.4 | 3 | 0 | ||
Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 399 | 13.7 | 53.8 | 15.1 | 0.59 | ||
Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 337 | 4.8 | 53.7 | 18.4 | 1.01 | ||
Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 431 | 14.2 | 55.6 | 20.1 | 1.01 | ||
Bánh mì ngọt Đức phát | 1 ổ | 304 | 4.9 | 55.3 | 9.5 | 0.23 | ||
Bánh mì ổ | 1 ổ vừa | 239 | 0.8 | 50.5 | 7.6 | 0.19 | ||
Bánh mì sandwich | 1 lát vuông | 89 | 1.2 | 16.8 | 2.6 | 0.08 | ||
Sandwich kẹp thịt | 1 cái | 468 | 26.2 | 38.9 | 18.9 | 0.88 | ||
Bánh mì thịt | 1 ổ | 461 | 18.7 | 55.3 | 17.8 | 1.01 | ||
Bánh patechaud | 1 cái | 374 | 20.2 | 37.3 | 10.5 | 0.15 | ||
Bánh phồng tôm | 1 đĩa 5 cái | 169 | 14.8 | 8.5 | 0.4 | 0 | ||
Bánh quy bơ (biscuit) | 1 cái nhỏ | 38 | 0.5 | 7.5 | 0.9 | 0.05 | ||
Bánh snack | 1 gói | 124 | 3.7 | 18.4 | 4 | 0 | ||
Bánh su kem | 1 cái | 112 | 7.2 | 9.5 | 2.4 | 0.02 | ||
Bánh sừng trâu | 1 cái | 227 | 7.3 | 35.7 | 4.6 | 0.18 | ||
Bánh tét nhân chuối | 1 cái | 302 | 1.2 | 67.2 | 6.2 | 0.38 | ||
Bánh tét nhân ngọt | 1 cái | 444 | 1.8 | 93.6 | 13.7 | 1.98 | ||
Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 | ||
Bánh tiêu | 1 cái lớn | 132 | 7.8 | 13.5 | 1.9 | 0.1 | ||
Bánh ướt | 1 đĩa | 749 | 19.3 | 120.9 | 22.9 | 2.18 | ||
Bánh xèo | 1 cái | 517 | 19.3 | 70.9 | 15 | 4.31 | ||
Giò cháo quẩy | 1 cái đôi | 117 | 4.3 | 16.3 | 3.2 | 0.28 | ||
Há cảo | 1 đĩa | 363 | 12.2 | 56 | 7.4 | 0.75 | ||
Kẹo chocolate | 1 gói nhỏ | 102 | 6.7 | 7.7 | 2.5 | 0 | ||
Kẹo dẻo | 1 cái nhỏ | 9 | 0 | 2 | 0.2 | 0 | ||
Kẹo dừa | 1 viên nhỏ | 31 | 0.9 | 5.7 | 0.1 | 0.19 | ||
Kẹo sữa | 1 viên nhỏ | 13 | 0.2 | 2.8 | 0.1 | 0 | ||
Kẹo trái cây | 1 viên nhỏ | 13 | 0 | 3.1 | 0 | 0 | ||
CHÈ-XÔI (cần kiêng ăn tuyệt đối) | ||||||||
Nếu Bạn không thể kiềm chế việc ăn chè xôi, thì Bạn nên đứng trước gương và ăn chúng | ||||||||
Bắp giã | 1 gói | 328 | 11 | 51.1 | 6.3 | 1.72 | ||
Chè bắp | 1 chén | 352 | 10.1 | 60.5 | 4.7 | 1.62 | ||
Chè chuối chưng | 1 chén | 332 | 10.7 | 55.7 | 3.5 | 1.72 | ||
Chè đậu đen | 1 ly | 419 | 9.8 | 69.8 | 13 | 2.93 | ||
Chè đậu trắng | 1 ly | 413 | 9.9 | 68.8 | 12 | 2.66 | ||
Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 359 | 10.2 | 53.4 | 13.2 | 3.41 | ||
Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 423 | 10.1 | 70.1 | 12.9 | 4.55 | ||
Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 436 | 10 | 74.9 | 11.5 | 2.44 | ||
Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 11 | 66.8 | 4.7 | 1.78 | ||
Chè táo xọn | 1 chén | 311 | 9.6 | 48.6 | 7.4 | 2.28 | ||
Chè thạch nhãn | 1 ly | 199 | 0.1 | 47.2 | 2.2 | 3.01 | ||
Chè thưng | 1 chén | 329 | 11.9 | 48.4 | 7.1 | 2.28 | ||
Chè trôi nước | 1 chén | 513 | 12 | 89.6 | 11.7 | 2.53 | ||
Sâm bổ lượng | 1 ly | 268 | 0.5 | 59.5 | 6.4 | 4.04 | ||
Xôi bắp | 1 gói | 313 | 8.3 | 51.3 | 8.2 | 1.55 | ||
Xôi đậu đen | 1 gói | 550 | 11.1 | 95.6 | 17.4 | 2.86 | ||
Xôi đậu phộng | 1 gói | 659 | 28.3 | 81.4 | 19.9 | 2.48 | ||
Xôi đậu xanh | 1 gói | 532 | 11.2 | 92.8 | 15.4 | 2.73 | ||
Xôi gấc | 1 gói | 589 | 13.8 | 102.4 | 12.1 | 2.25 | ||
Xôi khúc (cúc) | 1 gói | 395 | 10.5 | 65 | 10.4 | 1.29 | ||
Xôi lá cẩm | 1 gói | 577 | 11.3 | 104.3 | 15 | 2.39 | ||
Xôi mặn | 1 gói | 499 | 18.9 | 64.7 | 17.9 | 0.63 | ||
Xôi nếp than | 1 gói | 515 | 11 | 90.8 | 13.5 | 2.29 | ||
Xôi vị | 1 gói | 459 | 13 | 74.2 | 11.6 | 2.32 |
Thức ăn (tiếp theo) | Số lượng | Calori | Béo | Đường | Đạm | Xơ | |||
Xôi vò | 1 gói | 509 | 6.9 | 97.2 | 14.8 | 2.18 | |||
TRỨNG | |||||||||
Trứng có hàm lượng chất béo rất cao, hãy nghĩ đến vòng eo của mình khi ăn | |||||||||
Hột vịt lộn | 1 trái | 98 | 6.7 | 2.2 | 7.3 | 0 | |||
Hột vịt muối | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 | |||
Trứng cút | 1 trái | 17 | 1.2 | 0.1 | 1.5 | 0 | |||
Trứng gà Mỹ | 1 trái | 81 | 5.7 | 0.2 | 7.3 | 0 | |||
Trứng gà ta | 1 trái | 58 | 4.1 | 0.2 | 5.2 | 0 | |||
Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 94 | 7.3 | 0 | 6 | 0 | |||
Trứng vịt luộc | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 | |||
NƯỚC GIẢI KHÁT (có thể uống lúc sáng 10 giờ và lúc tối trước 21 giờ) | |||||||||
Nên uống nước sâm/nước mát do chính tay mình nấu vào trước các bữa ăn chính 30 phút | |||||||||
Bia | 1 ly | 141 | 0 | 7.5 | 1.6 | 0 | |||
Cà phê đen phin | 1 tách | 40 | 0 | 9.9 | 0 | 0 | |||
Cà phê sữa gói tan | 1 tách | 85 | 2.4 | 14 | 1 | 0 | |||
Cocktail trái cây | 1 ly | 158 | 0.1 | 38.6 | 0.9 | 1.06 | |||
Chôm chôm đóng hộp | 1ly | 138 | 0 | 33.8 | 0.9 | 25.3 | |||
Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 86 | 3.7 | 11.1 | 1.3 | 0 | |||
Kem Cornetto | 1 cây | 202 | 10.3 | 24 | 3.3 | 0 | |||
Kem hộp | 1 hộp 500ml | 381 | 17 | 50.8 | 6 | 0 | |||
Nước cam vắt | 1 ly | 226 | 0 | 55.7 | 0.9 | 0 | |||
Nước chanh | 1 ly | 149 | 0 | 37.2 | 0.1 | 0.13 | |||
Nước ép trái cây hộp | 1 ly | 74 | 0 | 18.4 | 0 | 0 | |||
Nước mía | 1 ly | 106 | 0 | 26 | 0 | 0 | |||
Nước ngọt có gaz | 1 lon | 146 | 0 | 36.2 | 0 | 0 | |||
Nước rau má | 1 ly | 174 | 0 | 39.2 | 4.4 | 6.17 | |||
Nước sâm | 1 ly | 74 | 0 | 19.9 | 0 | 0 | |||
Phô mai Bò cười | 1 miếng nhỏ | 67 | 5.4 | 0 | 4.6 | 0 | |||
Sinh tố | 1 ly | 277 | 3.2 | 58.8 | 3.2 | 1.63 | |||
Sữa chua Vinamilk | 1 hủ nhỏ | 137 | 4 | 21.6 | 3.8 | 0 | |||
Sữa chua Yo-Most | 1 hộp nhỏ | 134 | 1.9 | 28 | 2.8 | 0 | |||
Sữa đặc có đường | 1 hộp nhỏ | 88 | 2.4 | 14.7 | 2 | 0 | |||
Sữa đậu nành Tribeco | 1 hộp nhỏ | 136 | 2.9 | 15 | 6 | 0 | |||
Sữa hộp Cô gái Hà lan | 1 hộp nhỏ | 152 | 6 | 18.1 | 6.5 | 0 | |||
Thạch dừa | 1 cái | 14 | 0 | 3.9 | 0.4 | 0.8 | |||
TRÁI CÂY (ăn xế lúc 15 giờ) | |||||||||
Bắp luộc | 1 trái | 192 | 2.5 | 37.8 | 4.5 | 1.38 | |||
Bắp nướng | 1 trái | 272 | 7.6 | 46 | 4.8 | 1.47 | |||
Bắp xào | 1 đĩa | 317 | 12.3 | 41 | 10.4 | 1.13 | |||
Bơ | 1 trái | 184 | 17.1 | 4.2 | 3.5 | 0.9 | |||
Bưởi | 1 múi | 8 | 0 | 5.1 | 0.1 | 0.72 | |||
Cam | 1 trái | 68 | 0 | 15.5 | 1.7 | 2.58 | |||
Cóc | 1 trái | 34 | 0 | 7.4 | 1 | 0.52 | |||
Củ sắn | 1 củ | 52 | 0 | 11.1 | 1.9 | 12.95 | |||
Chôm chôm | 1 trái | 14 | 0 | 3.3 | 0.3 | 0.26 | |||
Chuối cau | 1 trái | 25 | 0.2 | 8.1 | 0.5 | 0 | |||
Chuối già | 1 trái | 74 | 0.2 | 16.9 | 1.1 | 0.61 | |||
Chuối khô | 1 trái | 42 | 0 | 9.9 | 0.7 | 0.33 | |||
Chuối sấy | 1 đĩa nhỏ | 250 | 10.7 | 37.5 | 1.8 | 3.57 | |||
Chuối sứ | 1 trái | 54 | 0.2 | 7.8 | 0.5 | 0 | |||
Dđậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 573 | 44.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 | |||
Dưa hấu | 1 miếng | 21 | 0.3 | 3 | 1.6 | 0.65 | |||
Đậu phộng chiên muối | 1 đĩa nhỏ | 618 | 49.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 | |||
Đậu phộng da cá | 1 đĩa nhỏ | 270 | 16.1 | 23.2 | 8.9 | 1.79 | |||
Đậu phộng nấu | 1 lon | 395 | 30.7 | 10.7 | 19 | 1.73 | |||
Đu đủ | 1 miếng | 125 | 0 | 27.7 | 3.6 | 2.16 | |||
Hạt điều | 1 đĩa | 291 | 24.7 | 8.2 | 9.2 | 0.35 | |||
Hồng đỏ | 1 trái | 25 | 0 | 5.6 | 0.6 | 2.25 | |||
Khế | 1 trái | 9 | 0 | 1.9 | 0.4 | 1.58 | |||
Khoai lang | 1 củ | 131 | 0.3 | 30.6 | 1.4 | 0.9 |
Khoai lang chiên | 100 gram | 325 | 15.8 | 43.1 | 2.6 | 1.67 |
Khoai mì | 1 khúc | 137 | 0.2 | 32.8 | 1 | 1.35 |
Khoai môn | 1 củ | 57 | 0.1 | 113.3 | 0.9 | 0.6 |
Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131 | 8.9 | 12.3 | 0.6 | 1.58 |
Khoai từ | 1 củ | 98 | 0 | 23 | 1.6 | 1.28 |
Lê | 1 trái | 91 | 0.4 | 20.6 | 1.4 | 1.21 |
Mãng cầu ta | 1 trái | 56 | 0 | 12.6 | 1.4 | 0.7 |
Mãng cầu xiêm | 1 miếng | 40 | 0 | 8.6 | 1.4 | 1.52 |
Măng cụt | 1 trái | 13 | 0 | 3.5 | 0.1 | 0.28 |
Mận đỏ | 1 trái | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 12.03 |
Mít nghệ | 1 múi | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 0.22 |
Mít sấy | 1 đĩa nhỏ | 106 | 2.7 | 19.4 | 1.8 | 4.42 |
Mít tố nữ | 1 múi | 10 | 0 | 2.2 | 0.2 | 0.19 |
Nhãn tiêu | 1 trái | 2 | 0 | 0.4 | 0.4 | 0.04 |
Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0 | 0.9 | 0.1 | 0.08 |
Nho khô | 1 đĩa nhỏ | 158 | 0.1 | 41.7 | 1.4 | 0.45 |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) | 100 gram | 68 | 0 | 16.5 | 0.4 | 0.6 |
Nho ta (tím) | 100 gram | 14 | 0 | 3.1 | 0.4 | 2.4 |
Ổi | 1 trái | 53 | 0 | 12.3 | 1 | 9.9 |
Quýt | 1 trái | 28 | 0 | 6.4 | 0.6 | 0.44 |
Sầu riêng | 1 trái | 28 | 0.3 | 5.7 | 0.5 | 0.28 |
Sơ ri | 100 gram | 14 | 0 | 3.1 | 0.4 | 2.4 |
Táo ta | 1 trái | 9 | 0 | 2.1 | 0.2 | 0.17 |
Táo tây | 1 trái | 107 | 0 | 25.8 | 1.1 | 1.37 |
Thanh long | 1 trái | 225 | 0 | 49 | 7.3 | 10.13 |
Thơm | 1 miếng | 17 | 0 | 3.9 | 0.5 | 0 |
Trái dừa tươi | 1 trái | 128 | 1.7 | 22.8 | 5.2 | 3.5 |
Vải đóng hộp | 1 ly | 129 | 0 | 31.6 | 0.9 | 2.37 |
Vải đóng hộp | 1 trái | 9 | 0 | 2.1 | 0.1 | 0.23 |
Vú sữa | 1 trái | 83 | 0 | 18.5 | 2 | 4.53 |
Xoài | 1 trái | 179 | 0.8 | 41.2 | 1.6 | 0 |