Món ăn và lượng calori đốt cháy

Rate this post

Danh sách các món ăn và thông số calori, chất béo, chất bột, đường đạm và xơ. …. thông tin giúp người muốn giảm cân ước tính lượng calori mình nạp vào hàng ngày để có chế độ ăn phù hợp nhăm giảm cân một cách nhanh chóng và an toàn nhất.

Mỗi bữa ăn không vượt quá 400 Kcal, mỗi ngày ăn vượt quá 1.200 Kcal

THỨC ĂNSỐ LƯỢNG (đơn vị)CALORI (energy gram)BÉO (lipid gram)BỘT/ĐƯỜNG (glucid/carbohydrate)ĐẠM (protein gram)XƠ (celluose gram)
 

THỨC ĂN TRƯA ( trước 12g ) – Chiều ( trước 16g30 )

 

  Chỉ nên ăn những món có calori < 400 và tối đa 1 chén rưỡi cơm/bữa ăn

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Cơm trắng1 chén vừa2000.644.24.60.23
Cơm trắng1 đĩa/phần4061.289.99.30.47
Bầu xào trứng1 dĩa1098.5441.3
Bò bía3 cuốn934.37.75.80.47
bò cuốn lá lốp8 cuốn84112.5133.1496.86
Bò cuốn mỡ chài8 cuốn118046.1130.960.45.86
Cá bạc má chiên1 con1359.1013.10
Cá bạc má kho1 con1675.38.721.10.04
Cá cơm lăn bột chiên1 dĩa1959.717.39.70.15
Cá chép chưng tương1 con1566.67.916.40.11
Cá chim chiên1 con1117.6010.50
Cá đối chiên1 con822.74.410.20.02
Cá đối kho1 con822.74.410.20.02
Cá hú kho1 lát1849.78.715.60.04
Cá lóc chiên1 lát cá16912.2014.90
Cá lóc kho1 lát cá1313.88.715.70.04
Cá ngừ kho1 lát cá1221.88.717.70.04
Cá trê chiên1 con21918.9012.40
Canh bầu1 chén302.11.51.20.52
Canh bí đao1 chén292.12.81.20.52
Canh bí rợ1 chén422.14.61.20.64
Canh cải ngot1 chén302.11.11.70.9
Canh chua1 chén291.12.91.91.19
Canh hẹ1 chén332.10.72.90.35
Canh khoai mỡ1 chén511.18.71.50.56
Canh khổ qua hầm1 chén17511.47.19101.4
Canh mướp1 chén312.11.61.40.27
Canh rau dền1 chén222.10.10.90
Canh rau ngót1 chén292.10.71.90.5
Cơm tấm bì1 dĩa/phần62719.387.6260.48
Cơm tấm chả1 dĩa/phần59218.190.7171.03
Cơm tấm sườn1 dĩa/phần52713.381.620.70.44
Chả cá thác lác chiên1 miếng tròn1339.70.211.30.04
Chả giò chiên10 cuốn412.13.61.80.1
Chả lụa kho1 khoanh1024.63.511.70.01
Chả trứng chưng1 lát19513.9611.30.35
Chim cút chiên bơ1 con20816.92.310.60.04
Đậu hủ dồn thịt1 miếng lớn32825.85.318.70.58
Gà kho rừng1 dĩa30119.110.321.90.91
Gà rô ti1 cái đùi30023.12.820.30
Gà xào xả ớt1 dĩa27219.14.720.40
Gan heo xào1 dĩa2009.73.424.80.15
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Mắm chưng1 miếng tròn19413.74.413.30.37
Mực xào xả ớt1 dĩa1846.70.1310.03
Mực xào thập cẩm1 dĩa1365.93.517.40.58
Sườn nướng1 miếng1117.3110.30.01
Sườn ram1 miếng15511.32.610.90.06
Tép Rang10 con1016.54.85.60.02
Thịt heo quay1 dĩa1461209.20
Thịt bò xào đậu que1 dĩa1956.916.616.81.25
Thịt bò xào giá hẹ1 dĩa1436.94.815.61.87
Thịt bò xào hành tây1 dĩa1326.95.811.80.77
Thịt bò xào măng1 dĩa1046.9010.50
Thịt heo phá lấu1 dĩa24219.91.613.90.05
Thịt heo xào đậu que1 dĩa24010.216.620.51.25
Thịt heo xào giá hẹ1 dĩa18810.24.819.31.87
Thịt kho tiêu1 dĩa2007.611.521.20.17
Thịt kho trứngTrứng + thịt31522.97.519.80
Xíu mại2 viên1044.24.611.90.3
MÓN ĂN CHAY
Món ăn chay chỉ có lợi cho vòng eo của bạn nếu không sử dụng dầu chiên xào
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bánh bao chay2 cái2204.73410.50.61
Bông cải xào thập cẩm1 dĩa1426.314.66.72.8
Bún bò huế1 tô4791635.318.43.3
Bún riêu1 tô48216.86616.53.4
Bún thịt nướng1 tô45113.767.314.73.96
Bún xào1 tô570285623.42.17
Cá cơm lăn bột chiên1 dĩa31617.333.46.70.64
Cà chua dồn thịt2 trái1317.29.27.30.78
Cá mòi kho1 dĩa105510.84.32.9
Cà ri1 tô27811.5367.81.86
Cà tím nướng1 dĩa3306.81.52.25
Canh chua1 tô3715.21.71.18
Canh kiểm1 tô29113.137.75.41.67
Canh khổ qua hầm1 tô8848.34.51.13
Canh rau ngót1 tô231.41.11.60.63
Cơm chiên dương châu1 dĩa53011.392.714.91.56
Chả lụa chiên1 cái tròn33618.55.736.70.22
Chả trứng chưng1 dĩa1275.19.410.80.72
Đậu hủ chiên xả1 miếng148110.711.60.4
Đậu hủ dồn thịt1 miếng19614.37.89.10.58
Đậu hủ sốt cà1 dĩa23913.61118.11.44
Đùi gà chiên1 dĩa17312.34.6110.2
Gói bắp chuối1 dĩa1246.411.35.13.24
Gỏi ngó sen1 dĩa2869.338.412.22.62
Mắm thái1 dĩa1677.413.911.16.21
Măng kho thập cẩm1 dĩa1416.212.58.91.71
Mì bò viên1 tô45614.462.119.53.37
Mì căn xào xả1 dĩa2995.853.97.70.23
Mít kho1 dĩa1005103.73
Nấm rơm kho1 dĩa15410.57.37.50.9
Sườn nướng1 miếng1237.24.110.60.06
Sườn ram1 miếng2645.846.78.30.19
Tàu hủ ky chiên1 dĩa30615.44.837.20.22
Tôm lăn bột chiên1 dĩa24710.136.32.60.51
Tôm số cà1 dĩa2489.328.612.51.25
Thịt heo quay1 dĩa25014.123.771.38
Thịt kho tiêu1 dĩa3121619.522.52.7
MÓN ĂN NƯỚC – ĂN SÁNG ( trước 7 giờ )
     

Chỉ nên ăn những món có calori < 400 và không được thêm nước béo

THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bánh canh cua1 tô3798.454.321.42.19
Bánh canh giò heo1 tô48323.648.6191.01
Bánh canh thịt gà1 tô34611.148.512.81
Bánh canh thịt heo1 tô3228.548.512.81
Bột chiên1 dĩa44325.839.513.20.55
Bún bò huế ( giò )1 tô62230.656.430.22.76
Bún mắm1 tô48015.556.828.23.26
Bún Măng1 tô48519.556.420.94.21
Bún mộc1 tô51419.456.528.12.83
Bún riêu cua1 tô41412.25817.82.76
Bún riêu ốc1 tô53117.265.528.42.73
Bún thịt nướng chả giò1 tô59821.1677.9242.72
Canh bún1 tô2966.944.613.61.55
Cháo đậu đỏ1 tô32211.843.710.62.42
Cháo gỏi vịt1 tô93060.347.150.22.62
Cháo huyết1 tô3328.940.822.10.84
Cháo lòng1 tô41213.541.730.80.84
Hù tíu bò kho1 tô5382641.634.21.29
Hủ tíu mì1 tô41012.956.916.71.36
Hủ tíu nam vang1 tô40014.842.524.31.31
Hủ tíu thịt heo1 tô36112.547.814.41.23
Hủ tíu xào1 dĩa64625.562.841.41.67
Mì quãng1 tô54120.267.422.42.73
Mì thịt heo1 tô4158.266.4191.71
Mì vịt tiềm1 tô7764364.539.91.57
Mì xào dòn1 tô63829.351.642.21.83
Miếng gà1 tô63518.1100.217.86.4
Nui chiên1 dĩa52324.35818.20.6
Nui thịt heo1 dĩa4149.361.417.50.21
Phở bò chín1 tô45612.259.320.92.28
Phò bò tái1 tô43111.759.317.92.28
Phở bò viên1 tô43114.159.616.32.21
Phở gà1 tô48317.959.321.32.28
BÁNH KẸO ( hạn chế tối đa )
Việc ăn nhiều chất ngọt sẽ làm giảm mất các cơ hội tiêu biến mỡ dư thừa ở vòng eo
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bánh bao nhân cade’1 cái2094.137.95.20.54
Bánh bao nhân thịt1 cái3287.948.116.10.9
Bánh bèo ( một loại )1 dĩa35813.944.913.30.84
Bánh bèo thập cẩm1 dĩa60821.68815.60.89
Bánh bía1 cái70929.891.316.11.84
Bánh bò2 cái1004.513.81.10.55
Bánh bông lan cuốn1 khoanh1552.228.94.20.1
Bánh bông lan chén1 cái21712.1224.30.11
Bánh bông lan kem1 cái nhỏ260938.95.20.11
Bánh bột loc1 dĩa48720.262.713.20.73
Bánh cay1 cái nhỏ2513.60.20.13
Bánh cuốn1 dĩa59025.664.325.71.53
Bánh chocopie1 cái12051810.08
Bánh chuối1 miếng56013.990.94.31.77
Bánh chuối chiên1 cái lớn1399.911.510.23
Bánh chưng1 cái4075.574.714.91.98
Bánh da lợn1 miếng36411.960.63.61.63
Bánh đậu xanh nướng1 miếng40511.262.413.63.03
Bánh đậu xanh nướng1 cái nhỏ210.63.120.80.06
Bánh flan1 cái tròn661.611.31.70
Bánh giò1 cái2167.128.59.30.4
Bánh ít nhân dừa1 cái2615.150.33.50.62
Bánh ít nhận đậu1 cái2571.953.46.60.78
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bánh khoai mì nướng1 miếng39214.562.52.82.26
Bánh khọt1 dĩa 5 cái1547.0816.85.82.9
Bánh lá chả tôm1 dĩa3315.254.117.12.81
Bánh lá dứa chuối1 cái1543.725.44.80.87
Bánh là dừa nhân đậu1 cái1554.623.35.40.94
Bánh mè1 cái nhỏ17011.713.13.10.14
Bánh men1 cái nhỏ400.70.10
Bánh mì cade’ kinh đô1 cái129220.430
Bánh mì kẹp cá hộp1 ổ39913.753.815.10.59
Bánh mì kẹp chà bông1 ổ3374.853.718.41.01
Bánh mì kẹp chả lụa1 ổ43114.255.620.11.01
Bánh mì ngọt đức phát1 ổ3044.955.39.50.23
Bánh mì ổ1 ổ vừa2390.850.57.60.19
Bánh mì sandwish1 lát vuông891.216.82.60.08
Sandwish kẹp thịt1 ổ vừa46826.238.918.90.88
Bánh mì thịt1 ổ46118.755.317.81.01
Bánh patechaud1 cái37420.237.310.50.15
Bánh phồng tôm1 dĩa 5 cái16914.88.50.40
Bánh qui bơ ( biscuit )1 cái nhỏ380.57.50.90.05
Bánh snack1 gói1243.718.440
Bánh su kem1 cái1127.29.52.40.02
Bánh sừng trâu1 cái2277.335.74.60.18
Bánh tét nhân chuối1 cái3021.267.26.20.38
Bánh té nhân ngọt1 cái4441.893.613.71.98
Bánh tét nhân mặn1 cái4075.574.714.91.98
Bánh tiêu1 cái lớn1327.813.51.90.1
Bánh ướt1 dĩa74919.3120.922.92.18
Bánh xèo1 cái51719.370.9154.31
Giò chéo quẩy1 cái đôi1174.316.33.20.28
Há cảo1 dĩa36312.2567.40.75
Kẹo chocolate1 gói nhỏ10216.77.72.50
Kẹo dẽo1 viên nhỏ9020.20
Kẹo dừa1 viên nhỏ310.95.70.10.19
Kẹo sữa1 viên nhỏ130.22.80.10
Kẹo trái cây1 vien nhỏ1303.100
CHÈ –  XÔI ( cần kieng ăn tuyệt đối )
                           

  Nếu bạn không kèm chế được việc ăn chè xôi, thì bạn nên đứng trước gương và ăn chúng

THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bắp giã1 gói3281151.16.31.72
Che bắp1 chén35210.160.54.71.62
Chè chuối chưng1 chén33210.755.73.51.72
Chè đậu đen1 ly4199.869.8132.93
Chè đậu trắng1 ly4139.968.8122.66
Chè đậu xanh đánh1 chén35910.253.413.23.41
Chè đậu xanh phổ tai1 ly42310.170.112.94.55
 Chè nếp đậu trắng1 chén4361074.911.52.44
Chè nếp khoai môn1 chén3851166.84.71.78
Chè táo xọn1 chén3119.646.87.42.28
Chè thạch nhãn1 ly1990.148.62.23.01
Chè thưng1 chén32911.947.27.12.28
Chè trôi nước1 chén5131248.411.72.53
Xâm bổ lượng1 ly2680.589.66.44.04
Xôi bắp1 gói3138.359.58.21.55
Xôi đậu đen1 gói55011.151.317.42.86
Xôi đậu phộng1 gói65928.395.619.92.48
Xôi đậu xanh1 gói53211.281.415.42.73
Xôi gấc1 gói58913.892.812.12.25
Xôi Khúc ( cúc )1 gói39510.5102.410.41.29
Xôi lá cẩm1 gói57711.365152.39
Xôi mặn1 gói49918.9104.317.90.63
Xôi nếp than1 gói5151164.713.52.29
Xôi vị1 gói4591390.811.62.32
 

TRỨNG

Trứng có hàm lượng chất béo rất cao, hãy nghỉ đến vòng eo của mình khi ăn
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Hột vịt lộn1 trái986.72.27.30
Hột vịt muối1 trái9070.56.40
Trứng cút1 trái171.20.11.50
Trứng gà mỹ1 trái815.70.27.30
Trứng gà ta1 trái584.10.25.20
Trứng vịt bắc thảo1 trái947.3060
Trứng vịt muối1 trái9070.56.40
NƯỚC GiẢI KHÁC ( có thể uống lúc sáng 10 giời và tối trước 21 giờ )
Nên uống nước sâm/nước mát do chính tay mình nấu vào trước các bữa ăn khoản 30 phút
THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bia1 ly14107.51.60
Café đen phim1 tách4009.900
Café sữa gói tan1 tách852.41410
Cocktail trái cây1 ly1580.138.60.91.06
Chôm chôm đóng hộp1 ly138033.80.925.3
Kem cây kido/wall1 cây863.711.11.30
Kem cornetto1 cây20210.3243.30
kem hộp1 hộp 500ml3811750.860
Nước cam vắt1 ly226055.70.90
Nước chanh1 ly149037.20.10.13
Nước ép trái cây hộp1 ly74018.400
Nước mía1 ly10602600
Nước ngọt có gaz1 lon146036.200
Nước rau má1 ly174039.24.46.17
Nước sâm1 ly74019.900
Phomai bò cười1 miếng nhỏ675.404.60
Sinh tố1 ly2773.258.83.21.63
Sữa chua vinamilk1 hủ nhỏ137421.63.80
Sữa chua yo-most1 hộp nhỏ1341.9282.80
Sữa đặc có đường1 hộp nhỏ882.414.720
Sữa đậu nành tribico1 hộp nhỏ1362.91560
Sữa hộp cô gái hà lan1 hộp nhỏ152618.16.50
Thạch dừa1 cái1403.90.40.8
 

TRÁI CÂY ( ăn xế lúc 15 giờ )

THỨC ĂN ( tiếp theo )SỐ LƯỢNGCALORIBÉOĐƯỜNGĐẠM
Bắp luộc1 trái1922.537.84.51.38

 

Bình luận với Facebook
error: Content is protected !!
x
Gọi ngay: 0931.41.09.55